Thực đơn
La_Liga_2003–04 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng | Thành tích đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valencia (C) | 38 | 23 | 8 | 7 | 71 | 27 | +44 | 77 | Vòng bảng UEFA Champions League 2004–05 | |
2 | Barcelona | 38 | 21 | 9 | 8 | 63 | 39 | +24 | 72 | ||
3 | Deportivo La Coruña | 38 | 21 | 8 | 9 | 60 | 34 | +26 | 71 | Vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2004–05 | |
4 | Real Madrid | 38 | 21 | 7 | 10 | 72 | 54 | +18 | 70 | ||
5 | Athletic Bilbao | 38 | 15 | 11 | 12 | 53 | 49 | +4 | 56 | Vòng một UEFA Cup 2004–05 | |
6 | Sevilla | 38 | 15 | 10 | 13 | 56 | 45 | +11 | 55 | SEV 1–0 ATB ATB 2–1 SEV | |
7 | Atlético Madrid | 38 | 15 | 10 | 13 | 51 | 53 | −2 | 55 | Vòng baUEFA Intertoto Cup 2004 | |
8 | Villarreal | 38 | 15 | 9 | 14 | 47 | 49 | −2 | 54 | Vòng haiUEFA Intertoto Cup 2004 | |
9 | Betis | 38 | 13 | 13 | 12 | 46 | 43 | +3 | 52 | ||
10 | Málaga | 38 | 15 | 6 | 17 | 50 | 55 | −5 | 51 | MLG 3–1 MAL MAL 2–1 MLG | |
11 | Mallorca | 38 | 15 | 6 | 17 | 54 | 66 | −12 | 51 | ||
12 | Zaragoza | 38 | 13 | 9 | 16 | 46 | 55 | −9 | 48 | Vòng một UEFA Cup 2004–05 1 | OSA 0–1 ZAR ZAR 1–0 OSA |
13 | Osasuna | 38 | 11 | 15 | 12 | 38 | 37 | +1 | 48 | ||
14 | Albacete | 38 | 13 | 8 | 17 | 40 | 48 | −8 | 47 | ||
15 | Real Sociedad | 38 | 11 | 13 | 14 | 49 | 53 | −4 | 46 | ||
16 | Racing Santander | 38 | 11 | 10 | 17 | 48 | 63 | −15 | 43 | RAC 0–1 ESP ESP 0–1 RAC | |
17 | Espanyol | 38 | 13 | 4 | 21 | 48 | 64 | −16 | 43 | ||
18 | Valladolid (R) | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 56 | −10 | 41 | Xuống chơi tại Segunda División | |
19 | Celta de Vigo (R) | 38 | 9 | 12 | 17 | 48 | 68 | −20 | 39 | ||
20 | Murcia (R) | 38 | 5 | 11 | 22 | 29 | 57 | −28 | 26 |
Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Zaragoza tham dự UEFA Cup với tư cách đội vô địch Copa del Rey 2003–04.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.
Thực đơn
La_Liga_2003–04 Bảng xếp hạngLiên quan
La Liga La Liga 2023–24 La Liga 2022–23 La Liga 2021–22 La Liga 2017–18 La Liga 2018–19 La Liga 2020–21 La Liga 2019–20 La Liga 2008–09 La Liga 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Liga_2003–04 http://www.facebook.com/lfpoficial http://www.ligabbva.com/ http://twitter.com/ligabbva http://www.lfp.es/ http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=clas&idDi... http://www.lfp.es/Default.aspx?tabid=79&idDivision... http://actas.rfef.es/actas/RFEF_CmpPartido?cod_pri... http://actas.rfef.es/actas/RFEF_CmpPartido?cod_pri... http://actas.rfef.es/actas/RFEF_CmpPartido?cod_pri... http://actas.rfef.es/actas/RFEF_CmpPartido?cod_pri...