Bảng xếp hạng La_Liga_2003–04

2003–04 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1Valencia (C)3823877127+4477Vòng bảng UEFA Champions League 2004–05
2Barcelona3821986339+2472
3Deportivo La Coruña3821896034+2671Vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2004–05
4 Real Madrid38217107254+1870
5Athletic Bilbao381511125349+456Vòng một UEFA Cup 2004–05
6Sevilla381510135645+1155SEV 1–0 ATB
ATB 2–1 SEV
7Atlético Madrid381510135153−255Vòng baUEFA Intertoto Cup 2004
8Villarreal38159144749−254Vòng haiUEFA Intertoto Cup 2004
9Betis381313124643+352
10Málaga38156175055−551MLG 3–1 MAL
MAL 2–1 MLG
11Mallorca38156175466−1251
12Zaragoza38139164655−948Vòng một UEFA Cup 2004–05 1OSA 0–1 ZAR
ZAR 1–0 OSA
13Osasuna381115123837+148
14Albacete38138174048−847
15Real Sociedad381113144953−446
16Racing Santander381110174863−1543RAC 0–1 ESP
ESP 0–1 RAC
17Espanyol38134214864−1643
18Valladolid (R)381011174656−1041Xuống chơi tại Segunda División
19Celta de Vigo (R)38912174868−2039
20Murcia (R)38511222957−2826

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1st Điểm; 2nd Điểm thành tích đối đầu; 3rd Hiệu số bàn thắng thành tích đối đầu; 4th Bàn thắng thành tích đối đầu; 5th Hiệu số bàn thắng; 6th Số bàn thắng; 7th Điểm số Giải phong cách.
1Zaragoza tham dự UEFA Cup với tư cách đội vô địch Copa del Rey 2003–04.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.